0303168097 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Msd Animal Health Việt Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Msd Animal Health Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | MSD ANIMAL HEALTH VIETNAM CO. LTD. |
Tên viết tắt | MSD ANIMAL HEALTH |
Mã số thuế | 0303168097 |
Địa chỉ |
Phòng 5-6, Tầng 16, Số 39 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Nga |
Điện thoại | 0283 915 580 |
Ngày hoạt động | 15/09/2008 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại premixes làm thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm và vật nuôi làm kiểng, sản phẩm nuôi trồng thủy sản (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải thiện môi trường trong nuôi trồng thủy sản, kho thức ăn, trang trại chăn nuôi (không bao gồm thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ) (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất và gia công thuốc thú y và vắc-xin (không thực hiện tại trụ sở chính của Công ty) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633). (Không thực hiện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633). (Không thực hiện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 885). (Không thực hiện tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: thực hiện các dịch vụ lưu kho lạnh, giám sát kho hàng, giao hàng, theo dõi sổ sách và các dịch vụ hỗ trợ hoạt động lưu kho cho các Doanh nghiệp có chức năng nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam các sản phẩm thú y của Merck & Co., Inc. và các công ty liên kết; Dịch vụ kho bãi (CPC 742). (Không thực hiện tại trụ sở) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: thực hiện các dịch vụ lập kế hoạch thị trường và hỗ trợ bán hàng cho các sản phẩm thú y của Merck & Co., Inc. và các công ty liên kết; Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) và Dịch vụ liên quan đến tư vấn quản lý (CPC 866, ngoại trừ CPC 86602). |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và phát triển đối với khoa học tự nhiên (CPC 851) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (CPC 86401). Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được thực hiện lĩnh vực dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng quy định tại CPC 86402. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: thực hiện dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho các sản phẩm thú y của Merck & Co., Inc. và các công ty liên kết. |