0303171029-003 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Nông Nghiệp Iii
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Nông Nghiệp Iii | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0303171029-003 |
| Địa chỉ | 1618 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 1618 Phạm Thế Hiển, Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Tuấn Phương |
| Ngày hoạt động | 16/12/2014 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón các loại. Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Gia công chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Gia công đóng hộp giấy, đóng tập - sách vở và bao bì (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
| 2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đức khuôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Kinh doanh lương thực, nông sản các loại (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn mỹ phẩm. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị nông nghiệp khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Kinh doanh xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón các loại. Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: đường bộ (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ rửa xe, giữ xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô). Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư kinh doanh khai thác cảng sông. Cho thuê kho bãi. Kinh doanh kho bãi. Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà ở khu dân cư và kết cấu hạ tầng khu công nghiệp. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |