0303183176 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại – Dịch Vụ T.s Phương Anh
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ T.s Phương Anh | |
---|---|
Tên viết tắt | T.S Phương Anh Co., Ltd |
Mã số thuế | 0303183176 |
Địa chỉ |
73 Hùng Vương, Phường Chợ Quán, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Viết Hà |
Điện thoại | 0986 647 777 |
Ngày hoạt động | 19/02/2004 |
Quản lý bởi | Chợ Lớn - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm chi tiết: Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Kinh doanh trang trại, chăn nuôi động vật hoang dã (không chăn nuôi động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ, không chăn nuôi tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, hàng nông - thủy - hải sản (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp cửa sắt, inox. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông hải sản, gia súc, gia cầm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thịt gia súc - gia cầm, trứng, sữa, thực phẩm tươi sống. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Khai thác, mua bán khoáng sản (không khai thác tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và thiết bị tin học (trừ máy in vi tính màu). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, thiết bị bưu chính viễn thông, máy điện thoại và linh kiện điện thoại, máy móc thiết bị điện - điện tử. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán khoáng sản. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng-tuyến cố định-bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, thủy bộ. Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5320 | Chuyển phát chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê mặt bằng, văn phòng, nhà ở, kho bãi. Kinh doanh nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |