0303211578 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư, Nông Sản Và Vận Tải
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vật Tư, Nông Sản Và Vận Tải | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANSPORTATION AND AGRICULTURAL PRODUCT MATERIALS IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AMI J.CO |
Mã số thuế | 0303211578 |
Địa chỉ |
58 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ma Văn Chính |
Điện thoại | 0838 223 132 |
Ngày hoạt động | 28/01/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy móc thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa phương tiện vận tải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản và lương thực, vật tư nông nghiệp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chế biến (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, hàng gia dụng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng điện lạnh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải hàng hóa đường bộ, đường sắt, đường thủy. Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà. Cho thuê kho bãi. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu nông sản, thực phẩm chế biến, các sản phẩm gốm sứ, hàng mây tre, mỹ nghệ, hàng may mặc, đồ gỗ, bao bì. Nhập khẩu hàng tiêu dùng thiết yếu, nguyên liệu phục vụ sản xuất phân bón, bao bì, phương tiện vận tải, vật liệu xây dựng, cây con giống nông nghiệp. |