0303224471 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dầu Khí An Pha | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHA PETROLEUM GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANPHAPETROL GROUP JSC. |
Mã số thuế | 0303224471 |
Địa chỉ | Phòng 805, Lầu 8, Tòa Nhà Saigon Paragon, Số 3, Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Phòng 805, Lầu 8, Tòa Nhà Saigon Paragon, Số 3, Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kobayashi Naoki |
Ngày hoạt động | 02/04/2004 |
Quản lý bởi | Quận 7 - Đội Thuế liên huyện Quận 7 - Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu LPG (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến và sản xuất các sản phẩm từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Chiết nạp sản phẩm dầu khí (không chiết nạp tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy, thiết bị ngành xây dựng (không gia công cơ khí và sản xuất tại trụ sở). Sản xuất hàng trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu thuyền; sửa chữa thang máy, thiết bị ngành xây dựng (trừ tái chế, phế thải, gia công cơ khí và xi mạ điện). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng các công trình ngành dầu khí; lắp đặt, bảo dưỡng thang máy, thiết bị ngành xây dựng (không gia công cơ khí). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư-thiết bị dầu khí. Mua bán máy móc thiết bị ngành công- nông nghiệp và xây dựng (trừ kinh doanh máy in). Mua bán vật tư thiết bị hàng hải. Mua bán mua bán thang máy, thiết bị ngành xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu LPG (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cấu kiện bê tông đúc sẵn, hàng trang trí nội thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải. Kinh doanh vận tải sản phẩm dầu khí theo đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải. Kinh doanh vận tải sản phẩm dầu khí theo đường biển. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |