0303237054 - Công Ty TNHH Xây Dựng N.t.s.c
Công Ty TNHH Xây Dựng N.t.s.c | |
---|---|
Mã số thuế | 0303237054 |
Địa chỉ |
Lô K3A Đường Số 3, Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân, Xã Bình Lợi, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Sơn |
Ngày hoạt động | 07/04/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện-điện tử |
4101 | Xây dựng nhà để ở (không hoạt động tại trụ sở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường; Thi công xây dựng công trình giao thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4221 | Xây dựng công trình điện (không hoạt động tại trụ sở) (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi (không hoạt động tại trụ sở) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hệ thống điện - điện tử - điện lạnh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc-thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc-thiết bị phục vụ ngành công-ngư cơ. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở. Kinh doanh nhà. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật , nông nghiệp và phát triển nông thôn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |