0303266859 - Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Điện Lạnh Vnep
| Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Điện Lạnh Vnep | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VNEP CONSTRUCTION REFRIGERATION ELECTRIC TECHNICAL COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0303266859 |
| Địa chỉ |
334/38A Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Nu |
| Điện thoại | 0838 122 044 |
| Ngày hoạt động | 09/04/2004 |
| Quản lý bởi | Tân Sơn Nhì - Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống báo cháy, báo trộm, phòng cháy chữa cháy, hệ thống mạng điện thoại - vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp, hệ thống mạng điện thoại - vi tính; Tư vấn, lắp đặt hệ thống lạnh - điều hòa trung tâm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống báo cháy, báo trộm, phòng cháy chữa cháy, hệ thống mạng điện thoại - vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành điện tử |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... ; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành cơ điện - điện lạnh |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |