0303469400 - Công Ty TNHH Nhật Trường Vinh
Công Ty TNHH Nhật Trường Vinh | |
---|---|
Tên quốc tế | NHẬT TRƯỜNG VINH CO.,LTD |
Tên viết tắt | NTV CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303469400 |
Địa chỉ | Lô 1, Đường 1A, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Khu Phố 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lô 1, Đường 1A, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Khu Phố 2, Phường Tân Uyên, Hồ Chí Minh Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Tuyết Lê |
Điện thoại | 0283 754 700 |
Ngày hoạt động | 09/08/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: sản xuất sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: rèn, dập, ép và cán kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán sao su, sản xuất gốm sứ, thủy tinh tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở ( không hoạt động tại trụ sở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở ( không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt ( không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ ( không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chóng sét (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (không hoạt động tại trụ sở) ( trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán Buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thuỷ sản, nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)(không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản, rau, trái cây các loại, cà phê, đường, chè, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo; bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác, thực phẩm đóng gói, trái cây khô, thực phẩm tươi sống; bán buôn các loại thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn vật tư ngành nước, vật tư phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn chuyên doanh khác chưa phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5590 | Cơ sở lưu trú khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) Tư vấn Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế đồ họa (không hoạt động tại trụ sở). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế (không hoạt động tại trụ sở). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ ( không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy nghề; Đào tạo kỹ năng sống và hoạt động ngoài giờ chính khóa; Dạy ngoại ngữ (không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: tư vấn giáo dục (không hoạt động tại trụ sở) |