0303509597 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Nam Hải
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Nam Hải | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HAI TRAVEL SERVICES TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM HAI TRAVEL SERVICES TRADING INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0303509597 |
Địa chỉ | Lầu 1, Số 3 Phan Văn Đạt, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lầu 1, Số 3 Phan Văn Đạt, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Văn Lĩnh |
Điện thoại | 0938 037 306 |
Ngày hoạt động | 23/08/2004 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(không hoạt động tại trụ sở và trừ vàng miếng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn, rượu vang. Bán buôn đồ uống. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị công nghệ thông tin, hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, linh kiện, thiết bị viễn thông. Bán buôn card điện thoại. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không hoạt động tại trụ sở và trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp, hóa chất dùng trong phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn bột giấy, nguyên liệu nhựa, hạt nhựa, màng nhựa. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột, ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |