0303527596 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Ricons
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Ricons | |
---|---|
Tên quốc tế | RICONS CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RICONS |
Mã số thuế | 0303527596 |
Địa chỉ |
96 Phan Đăng Lưu, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Sỹ Công |
Ngày hoạt động | 27/10/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (trừ sản xuất gốm sứ, thủy tinh) (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc-thiết bị xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC: 884, 885) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (CPC: 884, 885) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (CPC: 884, 885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC: 885) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (CPC 9402) (trừ thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) (Để bảo đảm phúc lợi công cộng, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài không được thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình. Họ chỉ được phép cung cấp dịch vụ tại các điểm thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định) (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Sửa chữa nhà |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Sửa chữa nhà |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (trừ cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ "Dịch vụ nổ mìn" thuộc mục A.10 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (trừ "thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối: Thuốc lá và xì gà, sách báo và tạp chí, vật phẩm đã ghi hình, kim loại quý và đá quý, dược phẩm, thuốc nổ, dầu thô và dầu đã qua chế biến, gạo, đường mía và đường củ cải được loại trừ ra khỏi phạm vi cam kết" thuộc Mục A.16 phụ lục I ban hành kèm Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán túi xách, đồng hồ, mắt kính, mỹ phẩm, kim khí điện máy, điện lạnh, văn phòng phẩm, hàng điện tử gia dụng, hóa mỹ phẩm, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), đồ dùng cá nhân và gia đình, thiết bị điện gia dụng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thẻ internet, điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy ổn áp, thiết bị văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (CP 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu: sắt, thép, kết cấu xây dựng; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; vật tư- máy móc- thiết bị -phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng; máy móc thiết bị xây dựng (CPC 622) (Trừ thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối đối với các hàng hóa thuộc Danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối: Thuốc lá và xì gà, sách, báo và tạp chí, vật phẩm đã ghi hình, kim loại quý và đá quý, dược phẩm, thuốc nổ, dầu thô và dầu đã qua chế biến, gạo, đường mía và đường củ cải được loại trừ ra khỏi phạm vi cam kết” thuộc Mục A.16 phụ lục I ban hành kèm Nghị định số 31/2021/NĐ-CP). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe. Cho thuê kho, bãi. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748). Các Dịch vụ khác (một phần của CPC 749), bao gồm các hoạt động sau: Dịch vụ kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. Các Dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư. Mua bán và cho thuê nhà ở. Kinh doanh bất động sản. (trừ "đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng" thuộc Mục A.7 Phụ lục I ban hành kèm Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ quản lý chung cư và cao ốc văn phòng. Dịch vụ định giá, sàn giao dịch bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát thi công. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế hệ thống cấp điện, điều hòa không khí công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (CPC 8676) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ tổng hợp cho cơ sở vật chất của khách hàng như dọn dẹp vệ sinh, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (CPC 9403) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (CPC 9403) |