0303543710 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Trung Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Trung Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG NAM CONSTRUCTION INVESTMENT CORP. |
Mã số thuế | 0303543710 |
Địa chỉ |
7A/68 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tâm Thịnh |
Ngày hoạt động | 12/11/2004 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cát (không khai thác tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không gia công cơ khí tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, lọc và cung cấp nước sinh họat; Khai thác, xử lý nước từ sông, ao hồ,…và nước mưa |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: thực hiện các hoạt động của hệ thống thoát nước, công trình thủy lợi nhằm mục đích chống ngập úng khu vực đô thị. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện. (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tài chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô con, xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng làm giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện và ngành xây dựng. Mua bán vật tư, thiết bị điện. Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng - xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn vật liệu - thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Tư vấn thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế công nghệ của dự án; Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi đầu tư xây dựng, báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng; Tư vấn giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quan trắc và giám sát môi trường; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng, giám sát lắp đặt thiết bị; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra công tác đảm bảo an toàn giao thông; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng, thiết kế xây dựng công trình, dự toán xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp; Giám sát thi công công trình xây dựng; Khảo sát xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình; Quản lý dự án các công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: thí nghiệm chuyên ngành xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô, cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội thảo, lễ tân. Tổ chức hội nghị. (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí: bãi tắm, câu cá, bơi lặn, kéo dù(không kinh doanh tại trụ sở). |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Tế Việt Úc
: 0303548370
: Bertrand Alain David Frederic Sauvageon
: Số 594 Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Mepros.
: 3502549543
: Mai Thị Ánh
: Lô 14–Nv4 Khu Nhà Ở Sông Cây Khế, Đường Võ Nguyên Giáp, Phường 12, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
: 4601638330
: Dương Văn Huấn
: Xóm Trạng, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
: 0111086179
: Lương Thị Bích
: Số 43, Ngách 293/63, Đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0901119434
: Ngô Văn Tới
: Tổ Dân Phố Tứ Mỹ, Phường Phùng Chí Kiên, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 0302345459
: Nguyễn Thái Quang
: 140A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8469542392-001
: Nguyễn Thị Thanh
: Thôn Sơn Hải, Xã Kỳ Khang, Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
: 8277618626-001
: Lương Mạnh Duy
: 260, Đường Lê Duẩn, Khóm 1, Phường 3, Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
: 3703340414
: Phan Văn Sơn
: 399/11 Khu Phố Tây B, Phường Đông Hòa, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 8105890851-001
: Lê Thị Quế
: Thôn 1, Xã Quảng Tâm, Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
: 2902224643-013
: Nguyễn Văn Tiến
: Tầng 1, Pg2-9 Shophouse Vincom, 274 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam