0303746573 - Công Ty TNHH Thiết Kế Mỹ Thuật – Dịch Vụ Quảng Cáo Phi Lao
Công Ty TNHH Thiết Kế Mỹ Thuật - Dịch Vụ Quảng Cáo Phi Lao | |
---|---|
Tên quốc tế | PHI LAO ART DESIGN - ADVERTISING SERVICES CO., LTD |
Tên viết tắt | PHI LAO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303746573 |
Địa chỉ |
1262 Trường Sa, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Ngọc Hồng |
Điện thoại | 0839 918 320 |
Ngày hoạt động | 07/04/2005 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy. Bán buôn các sản phẩm làm quà tặng, khuyến mãi cho cá nhân và doanh nghiệp. Bán buôn thiết bị, vật tư, sản phẩm nghành quảng cáo, ngành in; các vật dụng, vật phẩm quảng cáo phục vụ cho các chương trình quảng caó, khuyến mãi, tiếp thị, hội nghị, hội thảo,hội chợ triễn lãm và sự kiện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh, hoa cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Trồng giống cây trồng |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì giấy, tập học sinh, giấy carô; cắt xèn giấy; gia công bế, đóng xén bao bì |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phong bì, bưu thiếp, hộp, túi xách (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải, chế biến gỗ). Sản xuất giấy viết, giấy in; |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất áo mưa, bao bì từ plastic( trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí ( không hoạt động tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, vật tư, sản phẩm nghành quảng cáo, ngành in; Sản xuất và thi công các công trình quảng cáo; Sản xuất các vật dụng, vật phẩm quảng cáo, trưng bày. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt các máy móc, thiết bị nghành in (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước), sử dụng gas lạnh R22 trong lảnh vực chế biến thủy sản)) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngủ cốc, bột và tinh bột( không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy. Bán buôn các sản phẩm làm quà tặng, khuyến mãi cho cá nhân và doanh nghiệp. Bán buôn thiết bị, vật tư, sản phẩm nghành quảng cáo, ngành in; các vật dụng, vật phẩm quảng cáo phục vụ cho các chương trình quảng caó, khuyến mãi, tiếp thị, hội nghị, hội thảo,hội chợ triễn lãm và sự kiện |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường sắt (Trừ bốc xếp hàng hóa ga đường sắt ). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính chi tiết: Bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát chi tiết: chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết : Xử lý dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. Sáng tạo và đặt quảng cáo trong báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, internet và các phương tiện truyền thông khác; đặt quảng cáo ngoài trời như: bảng lớn, panô, bảng tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con và ôtô buýt...; quảng cáo trên không; phân phối các nguyên liệu hoặc mẫu quảng cáo; cung cấp các chỗ trống quảng cáo trên bảng lớn; sáng tạo chuẩn và cấu trúc, vị trí thể hiện khác nhau; Làm các chiến dịch quảng cáo và những dịch vụ quảng cáo khác có mục đích thu hút và duy trì khác hàng như: khuyếch trương quảng cáo; marketing điểm bán; quảng cáo thư trực tuyến; tư vấn marketing. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế tạo mẫu. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); Cho thuê xe tải, bán rơmooc và xe giải trí. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dv xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn cảnh, hòn non bộ |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triễn lãm, tổ chức sự kiện. (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu trực tiếp và ủy thác xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng bán hàng, đào tạo kỹ năng chăm sóc khách hàng, đào tạo kỹ năng quản lý, đào tạo kỹ năng mềm, đào tạo kỹ năng giao tiếp, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. Các khóa dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục. Dịch vụ kiểm tra giáo dục. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất lành mạnh. |