0303899555 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hà Phan
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hà Phan | |
---|---|
Tên quốc tế | HA PHAN TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HA PHAN JSC |
Mã số thuế | 0303899555 |
Địa chỉ |
758/25/2B Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thùy Vân |
Điện thoại | 0287 109 959 |
Ngày hoạt động | 19/07/2005 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất và gia công giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công decal, thùng carton (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Cắt, dán decan vi tính |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, màng nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: lắp ráp, sửa chữa máy vi tính; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt mạng máy tính, dây dẫn và thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trà, cà phê, tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị tin học, thiết bị viễn thông liên lạc, thiết bị báo cháy, báo trộm, camera quan sát. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị văn phòng (máy fax, máy in, máy photocopy), máy đếm tiền, máy soi tiền, máy rút tiền tự động, máy móc thiết bị khoa học kỹ thuật, máy phục vụ nghiên cứu ứng dụng sản xuất, thiết bị y tế. Mua bán máy vi tính; dụng cụ phòng thí nghiệm; máy in, máy đọc thẻ từ, |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất công nghiệp, hóa chất thí nghiệm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); mực in, bao bì (giấy, nhựa, nilon, PE, PP). - Bán buôn decal - Bán buôn giấy, thùng carton; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành in, thiết bị mã vạch, nguyên liệu nhựa, hạt nhựa PE-PP, màng nhựa; Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào; Bán buôn lương thực thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, đồ uống, lương thực thực phẩm, đồ dùng gia đình |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư , quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) . |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Lập tổng dự toán, dự toán công trình. Lập dự án đầu tư. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra thiết kế. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ khoa học kỹ thuật. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế đồ họa. Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |