0304130177 - Công Ty Cổ Phần Thời Trang Và Mỹ Phẩm Duy Anh
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Và Mỹ Phẩm Duy Anh | |
---|---|
Tên quốc tế | DUY ANH FASHION AND COSMETICS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAFC |
Mã số thuế | 0304130177 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa Nhà Centec, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tầng 3, Tòa Nhà Centec, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Xuân Hòa, Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Hồng Thủy Tiên |
Điện thoại | 0283 825 753 |
Ngày hoạt động | 22/11/2005 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán túi xách, dây nịt, va li da và giả da, mỹ phẩm. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện ứng dụng điện tử khác. Cụ thể: sản xuất tụ điện, điện tử; sản xuất điện trở, điện tử; sản xuất bộ mạch vi xử lý; sản xuất bo mạch điện tử; sản xuất ống điện tử; sản xuất liên kết điện tử; sản xuất mạch điện tích hợp; sản xuất ống hai cực, bóng bán dẫn, bộ chia liên quan; sản xuất phần cảm điện (cuộn cảm kháng, cuộn dây, bộ chuyển), loại linh kiện điện tử; sản xuất tinh thể điện tử và lắp ráp tinh thể; sản xuất solenoit, bộ chuyển mạch và bộ chuyển đổi cho các bộ phận điện tử; sản xuất chất bán dẫn, sản xuất chất tinh chế và bán tinh chế; - Sản xuất thẻ giao diện (âm thanh, video, điều khiển, mạng lưới); sản xuất cấu kiện hiển thị (plasma, polime, LCD); sản xuất bóng đèn di ot phát sáng (LED); sản xuất cáp, máy in, cáp màn hình, cáp USB… |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; sản xuất thiết bị chuyển mạch văn phòng trung tâm; sản xuất điện thoại không dây; sản xuất thiết bị đổi nhánh riêng (PBX); sản xuất điện thoại và máy fax, bao gồm máy trả lời điện thoại; sản xuất thiết bị truyền dữ liệu, như cầu, đường, cổng ra vào; sản xuất ăngten thu phát; sản xuất thiết bị cáp vô tuyến; sản xuất máy nhắn tin; sản xuất điện thoại di động; sản xuất thiết bị truyền thông di động; sản xuất thiết bị trong phòng thu vô tuyến và truyền thanh, bao gồm cả các máy quay phim; sản xuất môdem, thiết bị truyền tải; sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển; sản xuất thiết bị chuyển đổi tivi và đài; sản xuất thiết bị hồng ngoại (ví dụ như điều khiển từ xa). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, giày dép, quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động. Mua bán rèm, mành treo (mành treo cửa, ga trải giường, vải lanh làm ga, đồ thêu dệt). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán túi xách, dây nịt, va li da và giả da, mỹ phẩm. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán đồ trang sức vàng, bạc, nữ trang (trừ mua bán vàng miếng, mua bán phế liệu, phế thải kim loại) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị nghe nhìn. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn. Bán buôn đồng hồ, mắt kính. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: radiô, cassette, tivi; máy nghe nhạc; loa, thiết bị âm thanh nổi; đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, lịch, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán đồng hồ, mắt kính. Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng, mua bán phế liệu, phế thải kim loại). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ: - Máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm, thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn, linh kiện điện tử, viễn thông, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu (trừ sách, báo, tạp chí, băng đĩa, dược phẩm, vàng bạc, đá quý); - Vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép, túi xách, dây nịt, va-li, hàng da và giả da, quần áo, đồ phụ trợ hàng may mặc; - Thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn; - Đồng hồ, kính mắt, nước hoa, văn phòng phẩm, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình (trừ sách, báo, tạp chí, băng dĩa, dược phẩm). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). Dịch vụ Logistic. |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không Chi tiết: Dịch vụ Logistic. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Thu, phát chứng từ vận tải và vận đơn. Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hoá liên quan đến vận tải. Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ logistics. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Dịch vụ thương mại điện tử. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế website. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…, chỉ hoạt động khi được phép theo quy định pháp luật và không hoạt động tại trụ sở). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). Chi tiết: dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử như máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Máy vi tính để bàn, máy tính xách tay; ổ đĩa từ, các thiết bị lưu giữ khác; ổ đĩa quang (CD – RW, CD – ROM, DVD – ROM, DVD – RW); máy in; bộ vi xử lý; bàn phím; chuột máy tính, cần điều khiển, bi xoay; modem trong và modem ngoài; thiết bị đầu cuối máy tính chuyên dụng; máy chủ; máy quét, kể cả máy quét mã vạch; đầu đọc thẻ smart; mũ bay thực tại ảo; máy chiếu. Hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng: Bộ xuất/nhập như máy đọc tự động; bộ tích điểm bán hàng, không chạy bằng cơ; máy tính cầm tay |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: điện thoại cố định; điện thoại di động; mođem thiết bị truyền dẫn; máy fax; thiết bị truyền thông tin liên lạc; radio hai chiều; tivi thương mại và máy quay video. |