0304139980 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Vân Phong
Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Vân Phong | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN PHONG TRADING AND TOURISM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304139980 |
Địa chỉ |
Tầng M, Cao Ốc Phú Nhuận, Số 20 Hoàng Minh Giám, Phường Đức Nhuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Ngọc Dương |
Điện thoại | 0289 973 869 |
Ngày hoạt động | 12/12/2005 |
Quản lý bởi | Phú Nhuận - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Gia công sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất bàn dùng để ủi đồ (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp ráp tay cầm phun nước để ủi đồ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe tải, xe cơ giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn hàng thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dung dịch sát khuẩn, đồ bảo hộ y tế; Bán buôn vật tư tiêu hao ngành y tế: khẩu trang, găng tay, kim bơm, bông băng, gạc. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xét nghiệm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ dung dịch sát khuẩn, đồ bảo hộ y tế; Bán lẻ vật tư tiêu hao ngành y tế: khẩu trang, găng tay, kim bơm, bông băng, gạc |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn về tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề; Đào tạo học viên chăm sóc sắc đẹp |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân); Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) chi tiết: Dịch vụ tắm trắng da; Dịch vụ triệt lông cho thân thể; Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, làm móng, mát xa mặt (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ chăm sóc sắc đẹp |