0304184581 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mba
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mba | |
---|---|
Tên quốc tế | MBA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MBA INT J.S.C. |
Mã số thuế | 0304184581 |
Địa chỉ |
204/16 Quốc Lộ 13, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Bá Tú |
Điện thoại | 0862 650 011 |
Ngày hoạt động | 04/01/2006 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tào và dạy nghề; dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành: điện, điện tử, công nghiệp, thiết bị tin học, cơ khí. Bán buôn thiết bị, vật tư, dụng cụ đo lường ngành điện, cơ khí, thiết bị chiếu sáng, thiết bị đóng ngắt tự động. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, chế biến thủy sản, chế biến thực phẩm. Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị văn phòng, thiết bị dụng cụ an toàn giao thông, máy móc thiết bị, vật tư ngành công nghiệp. Bán buôn hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; bán buôn hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành xử lý chất thải, xử lý môi trường. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp các máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay, các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra-vào (máy in, màn hình, bàn phím) (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm (không họat động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (ứng suất, nút bấm, lẫy khoá); Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện; Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); Sản xuất cáp, máy móc, điện; Sản xuất thiết bị nối và dẫn; Sản xuất cực chuyển giao và mạch nối phần cứng; Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và không sản xuất tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không họat động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sàn xuất, gia công, lắp ráp thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tạo và dạy nghề (không họat động tại trụ sở); sản xuất lắp đặt, bảo trì, sửa chữa sản phẩm cơ, cơ điện, máy nâng chuyển, thang máy, sản phẩm điện công nghiệp - điện tử - điện tự động, điều khiển tự động; sản xuất các vật phẩm quảng cáo, băng rôn, biển hiệu, biển quảng cáo, chữ nổi, hộp đèn, pano. (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b, hóa chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; Lắp đặt, bảo trì hệ thống : thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, ca me ra, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác y tế, rác thải độc hại (không xử lý và tiêu huỷ tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, đê đập. Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Xây dựng công trình cầu đường bộ; Xây dựng công trình giao thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện trung hạ thế, hệ thống cơ điện - điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy nổ, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thiết bị ngành: cấp thoát nước, thủy lợi, môi trường, giao thông; lắp đặt biển hiệu, biển quảng cáo, chữ nổi, hộp đèn, pano. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, thiết kế công trình cấp thoát nước; thi công, lắp đặt biển hiệu, biển quảng cáo, pano, ấn phẩm quảng cáo, hộp đèn. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm); đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn dụng cụ y tế; máy, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn hiệu. Bán buôn đồ thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: . Mua bán máy vi tính, linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: . Mua bán: thiết bị điện, điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tào và dạy nghề; dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành: điện, điện tử, công nghiệp, thiết bị tin học, cơ khí. Bán buôn thiết bị, vật tư, dụng cụ đo lường ngành điện, cơ khí, thiết bị chiếu sáng, thiết bị đóng ngắt tự động. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, chế biến thủy sản, chế biến thực phẩm. Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị văn phòng, thiết bị dụng cụ an toàn giao thông, máy móc thiết bị, vật tư ngành công nghiệp. Bán buôn hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; bán buôn hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành xử lý chất thải, xử lý môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đồ gỗ, ván, hàng kim khí điện máy; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành công nghiệp, máy ảnh, nhựa, hóa chất (trừ hoá chất độc hại mạnh); bán buôn các sản phẩm bảo hộ lao động (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn phần cứng, thiết kế hệ thống máy tính, dịch vụ quản lý máy tính, các dịch vụ khác có liên quan đến máy tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, từ dữ liệu do khách hàng cung cấp. Hoạt động cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin như: cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web Các hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan khác như: chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động) cho khách hàng. Số hóa dữ liệu. |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |