0304286463 - Công Ty Cổ Phần Thép Neo (Tên Cũ : Công Ty Cổ Phần Neo)
| Công Ty Cổ Phần Thép Neo (Tên Cũ : Công Ty Cổ Phần Neo) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEO STEEL CORPORATION |
| Tên viết tắt | NEO STEEL CORP |
| Mã số thuế | 0304286463 |
| Địa chỉ | 354/32 Bùi Đình Tuý, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 354/32 Bùi Đình Tuý, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Văn Viên |
| Điện thoại | 0903 322 999 |
| Ngày hoạt động | 03/04/2006 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán kim loại đen, kim loại màu, sản phẩm kim loại ( trừ mua bán vàng miếng). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm kim khí; Gia công cán nóng, cán nguội thép (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tạo dây chuyền; máy và thiết bị công nghiệp; thiết bị xây dựng; cấu kiện bê tông đúc sẵn; cầu trục; cần trục; cổng trục; kết cấu thép; nhà xưởng; lưới sàn kim loại; trang thiết bị cơ khí; hàng trang trí nội thất; kết cấu kim loai phục vụ ngành xây dựng- ngành điện ngành bưu chính viễn thông- ngành công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Sửa chữa và lắp đặt dây chuyền; máy và thiết bị công nghiệp; thiết bị xây dựng; cấu kiện bê tông đúc sẵn; cầu trục; cần trục; cổng trục; kết cấu thép; nhà xưởng; lưới sàn kim loại; trang thiết bị cơ khí; hàng trang trí nội thất; kết cấu kim loai phục vụ ngành xây dựng- ngành điện ngành bưu chính viễn thông- ngành công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thi công cơ giới. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt mạng lưới điện dưới 35KV, hệ thống chống sét(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô; xe cơ giới. |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán linh kiện phụ tùng ôtô, xe cơ giới. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành nông, lâm, ngư, thiết bị vận tải. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại đen, kim loại màu, sản phẩm kim loại ( trừ mua bán vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ rừng trồng và nhập khẩu, sản phẩm về gỗ. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán thứ liệu-phế liệu (không mua bán tại trụ sở), khoáng sản, trang thiết bị cơ khí; vật liệu điện; vật liệu công nghiệp. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô, xe cơ giới. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị và máy móc xây dựng, cơ khí, điện. |