0304294545 - Công Ty Cổ Phần Vinahub
Công Ty Cổ Phần Vinahub | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAHUB CORPORATION |
Tên viết tắt | VINAHUB CORP. |
Mã số thuế | 0304294545 |
Địa chỉ |
19/45 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Minh Châu |
Ngày hoạt động | 31/03/2006 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang bị và trang phục cho khách sạn, các mặt hàng khăn dệt, nhuộm một số mặt hàng may công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công lắp đặt bếp công nghiệp, gia dụng, thiết bị giặt ủi (không sản xuất tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống xử lý nước sinh hoạt, nước thải phục vụ cho khách sạn và nhà hàng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xe với hình thức làm đại lý cho các hãng nước ngoài. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán: thức ăn gia súc, tôm cá các (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm, rau quả, hải sản chế biến (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) - đóng hộp |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán: rượu bia, nước giải khát các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các sản phẩm dệt và may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán túi xách, cặp, vali bằng các loại vải, da, giả da, giày, dép các loại, các sản phẩm bằng gỗ đã chế biến. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán: gaz (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng bạc và đá quý (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán: hoá chất (các hoá chất sử dụng cho giặt ủi, tẩy rửa hồ bơi trong khách sạn, các hoá chất dùng trong công nghệ chế biến cao su), hàng thủ công mỹ nghệ, thiết bị, vật tư, hàng hóa tiêu dùng, các loại hoa lá, cây cảnh (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán: xăng dầu (bán lẻ) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương. nội địa (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; - Kinh doanh vận tải đa phương thức. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; - Dịch vụ vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: khác (trừ quán bar, quán giải khác có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu trangthiết bị, thực phẩm và vật liệu phục vụ du lịch. Đại lý mua bán hàng ký gởi. Kinh doanh dịch vụ: cửa hàng miễn thuế nội thị cho các đối tượng theo qui định. Nhuộm một số mặt hàng may công nghiệp, gia công chế biến các mặt hàng inox phục vụ cho các nhà hàng khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). Các dịch vụ cung ứng theo nhu cầu khách hàng : quảng cáo, tiếp thị, văn hóa thể thao, hồ bơi, sân tenis, giữ xe. Quảng cáo thương mại, quảng cáo trưng bày giới thiệu hàng hóa. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi trẻ em: thú nhún, nhà banh, tô tượng (trừ hoạt động của các sàn nhảy; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Kinh doanh giặt ủi, may mặc, wash hàng may công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |