0304317866 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Không Gian Sáng
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Không Gian Sáng | |
---|---|
Tên quốc tế | Brilliance Space Construction Design Investment Corporation |
Tên viết tắt | BSCons |
Mã số thuế | 0304317866 |
Địa chỉ |
145/65A Huỳnh Thị Hai, Khu Phố 9, Phường Trung Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đinh Quang Thiện
Ngoài ra Đinh Quang Thiện còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0938 411 090 |
Ngày hoạt động | 12/04/2006 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở). |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cao lanh (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở. Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở. Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) . |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, a xít và lưu huỳnh; hóa chất khác. Bán buôn cao su nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp. Bán buôn cao lanh, than bùn (không bán buôn than tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa khí lỏng để vận chuyển). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa khí lỏng để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa khí lỏng để vận chuyển). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy và chống sét. Thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ, đường thủy, đường sắt đô thị, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng đô thị. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng đô thị. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động khảo sát địa chất, địa hình, điều tra địa chất thủy văn. Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, công trình cầu đường bộ, đường thủy, đường sắt. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế nội – ngoại thất công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |