0304335463 - Công Ty TNHH Thế Hệ Geo
| Công Ty TNHH Thế Hệ Geo | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THEHEGEO COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THEHEGEO CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0304335463 |
| Địa chỉ | Số 81/1B, Đường Số 13, Khu Phố 6, Phường Bình Trưng Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 81/1B, Đường Số 13, Khu Phố 6, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Hoàng Kiên |
| Ngày hoạt động | 09/05/2006 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ). Khảo sát địa chất công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình, Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế công trình cầu đường bộ. Khảo sát trắc địa công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (xây dựng và hoàn thiện). Thăm dò, khai thác, khảo sát khoáng sản. Khảo sát thủy văn, môi trường công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 11 chỗ trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác. |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 11 chỗ trở xuống); Đại lý xe có động cơ khác. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị ngành xây dựng - giao thông - thủy lợi. Mua bán thiết bị máy móc ngành y tế. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật liệu, hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) ngành môi trường. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: . Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá. |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây. Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây. Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không đây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet chưa được phân vào đâu |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 6391 | Hoạt động thông tấn |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu nhỏ). Khảo sát địa chất công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình, Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế công trình cầu đường bộ. Khảo sát trắc địa công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (xây dựng và hoàn thiện). Thăm dò, khai thác, khảo sát khoáng sản. Khảo sát thủy văn, môi trường công trình xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
| 7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |