0304401652 - Công Ty TNHH Ê Su Hai
| Công Ty TNHH Ê Su Hai | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ESUHAI COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ESUHAI CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0304401652 |
| Địa chỉ |
40/12 - 40/14 Đường Ấp Bắc, Phường Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Thùy Trang |
| Điện thoại | 0286 266 622 |
| Ngày hoạt động | 09/06/2006 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài; Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Gia công, lắp ráp hàng điện, điện tử, thiết bị điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí ; sản xuất khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày dép. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn tủ, bàn ghế văn phòng. Mua bán hàng điện, điện tử. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điều khiển. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán phần mềm tin học. |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách giáo khoa. |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
| 5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính, viễn thông. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học. |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn các giải pháp tin học. |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở. |
| 7310 | Quảng cáo chi tiết: Hoạt động quảng cáo trên website. Thiết kế quảng cáo. Thực hiện quảng cáo trong nhà và ngoài trời |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang website, thiết kế tạo mẫu. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch, dịch thuật. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm. |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài; Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo kỹ năng nghề |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo kỹ năng nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8543 | Đào tạo tiến sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Giáo dục dự bị; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Hoạt động tư vấn du học. |
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ hoạt động khám, chữa bệnh) |