0304806560 - Công Ty TNHH Xe Hơi Thể Thao Uy Tín
Công Ty TNHH Xe Hơi Thể Thao Uy Tín | |
---|---|
Tên quốc tế | PRESTIGE SPORTS CARS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PRESTIGE SPORTS CARS CO., LTD |
Mã số thuế | 0304806560 |
Địa chỉ |
Lô Dvtm-5-6-7 Đường Số N1 Và Lô Dvtm-4, Đường Số 7, Khu Thươ, Phường Tân Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Peer Marzahn |
Điện thoại | 0285 414 191 |
Ngày hoạt động | 28/11/2012 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại xe mô tô, xe ô tô, các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người, khung gầm đã lắp động cơ, thân xe, bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ, lốp xe và linh kiện, phụ tùng có mã HS như sau: 3916, 3917, 3926, 4011, 4821, 6506, 7216, 7304, 7306, 7326, 84719090, 8473, 850432, 8521, 8525, 8526, 8529, 8531, 8533, 8535, 8536, 8537, 853810, 8540, 8544, 8547, 8702, 8703, 8704, 8705, 8706, 8707, 8708, 8711, 8714, 9002, 9032 và 3208 → 3210, 3402, 3403, 3506, 3811, 3919, 3924, 4009, 4010, 4012, 4013, 4016, 4202, 4203, 4817, 4820, 4908, 4909.00.00, 4911, 5602, 5607, 5609.00.00, 6101, 6102, 6109, 6110, 6203, 6307, 6505, 6601, 6911, 7007, 7009, 7013, 7307, 7318, 7320, 7323, 7411, 7412, 7415, 7419, 7608, 7615, 7616, 8204, 8205, 8206.00.00, 8301, 8302, 8306, 8308, 8309, 8310.00.00, 8407, 8409, 8413 → 8415, 8425, 8481 → 8484, 8501, 8504, 8507, 8511 → 8513, 8518, 8519, 8523, 8527, 8528, 8539, 8712, 8714, 9004, 9017, 9025, 9026, 9029, 9030 → 9032, 9101, 9102, 9104, 9401, 9403, 9405, 9503, 9506, 9603, 9608 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô (chỉ cung cấp dịch vụ cho xe ô tô mang nhãn hiệu Porsche với quy mô khoảng 2.300 chiếc/năm) (CPC 61120) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại xe mô tô, xe ô tô, các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người, khung gầm đã lắp động cơ, thân xe, bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ, lốp xe và linh kiện, phụ tùng có mã HS như sau: 3916, 3917, 3926, 4011, 4821, 6506, 7216, 7304, 7306, 7326, 84719090, 8473, 850432, 8521, 8525, 8526, 8529, 8531, 8533, 8535, 8536, 8537, 853810, 8540, 8544, 8547, 8702, 8703, 8704, 8705, 8706, 8707, 8708, 8711, 8714, 9002, 9032 và 3208 → 3210, 3402, 3403, 3506, 3811, 3919, 3924, 4009, 4010, 4012, 4013, 4016, 4202, 4203, 4817, 4820, 4908, 4909.00.00, 4911, 5602, 5607, 5609.00.00, 6101, 6102, 6109, 6110, 6203, 6307, 6505, 6601, 6911, 7007, 7009, 7013, 7307, 7318, 7320, 7323, 7411, 7412, 7415, 7419, 7608, 7615, 7616, 8204, 8205, 8206.00.00, 8301, 8302, 8306, 8308, 8309, 8310.00.00, 8407, 8409, 8413 → 8415, 8425, 8481 → 8484, 8501, 8504, 8507, 8511 → 8513, 8518, 8519, 8523, 8527, 8528, 8539, 8712, 8714, 9004, 9017, 9025, 9026, 9029, 9030 → 9032, 9101, 9102, 9104, 9401, 9403, 9405, 9503, 9506, 9603, 9608 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ) các loại xe mô tô, xe ô tô, các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người, khung gầm đã lắp động cơ, thân xe, bộ phận và phụ tùng của xe có động cơ, lốp xe và linh kiện, phụ tùng có mã HS như sau: 3916, 3917, 3926, 4011, 4821, 6506, 7216, 7304, 7306, 7326, 84719090, 8473, 850432, 8521, 8525, 8526, 8529, 8531, 8533, 8535, 8536, 8537, 853810, 8540, 8544, 8547, 8702, 8703, 8704, 8705, 8706, 8707, 8708, 8711, 8714, 9002, 9032 và 3208 → 3210, 3402, 3403, 3506, 3811, 3919, 3924, 4009, 4010, 4012, 4013, 4016, 4202, 4203, 4817, 4820, 4908, 4909.00.00, 4911, 5602, 5607, 5609.00.00, 6101, 6102, 6109, 6110, 6203, 6307, 6505, 6601, 6911, 7007, 7009, 7013, 7307, 7318, 7320, 7323, 7411, 7412, 7415, 7419, 7608, 7615, 7616, 8204, 8205, 8206.00.00, 8301, 8302, 8306, 8308, 8309, 8310.00.00, 8407, 8409, 8413 → 8415, 8425, 8481 → 8484, 8501, 8504, 8507, 8511 → 8513, 8518, 8519, 8523, 8527, 8528, 8539, 8712, 8714, 9004, 9017, 9025, 9026, 9029, 9030 → 9032, 9101, 9102, 9104, 9401, 9403, 9405, 9503, 9506, 9603, 9608 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ thiết kế (Doanh nghiệp có quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối (bán buôn và bán lẻ) các hàng hóa có mã HS nêu trên.) (CPC 8672) |