0304864604 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Thành Đô
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Thành Đô | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DO GROUP CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | THANH DO GROUP |
Mã số thuế | 0304864604 |
Địa chỉ |
16 Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Quốc Trí |
Ngày hoạt động | 01/02/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất mặt hàng nhựa (không sản xuất tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị quạt thông gió, thiết bị quạt thông gió |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị y tế, máy văn phòng. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: năng lượng mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: hệ thống cấp thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thuỷ lợi, Kè |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời; Thiết bị quạt thông gió |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, pano, băng rôn, áp phích (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt thiết bị thang máy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ giáo dục. Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện lạnh; Bán buôn máy chiếu, máy in, máy fax, camera quan sát; Bán buôn thiết bị trạm biến áp, thiết bị thang máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, dụng cụ xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí, thiết kế nội, ngoại thất. |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng chống mối mọt (trừ xông hơi, khử trùng). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở) |