0304874585 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Thịnh Long
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Xây Dựng Thịnh Long | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH LONG CONSULTANT AND CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | THINH LONG CORP |
Mã số thuế | 0304874585 |
Địa chỉ |
54 Đường Tân Cảng, Phường Thạnh Mỹ Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Minh Giang |
Điện thoại | 0282 253 224 |
Ngày hoạt động | 13/03/2007 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát công trình giao thông (cảng, đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận chất lượng phù hợp công trình xây dựng. Quan trắc công trình. Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. Khảo sát thủy văn, môi trường. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Nạo vét sông biển. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp - khu dân cư, hệ thống cấp thoát nước, công trình điện, đường dây - trạm biến áp đến 110KV, công trình cây xanh. Xây dựng bể chứa nước, hệ thống nước thải, công trình thủy lợi (kè, đập và đê). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống ống dẫn khí, hệ thống điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa hệ thống xử lý môi trường, hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô - xe máy |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hoa quả, rau |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, điện thoại di động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách đường bộ khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Điều tiết khống chế, thanh thải chướng ngại vật, chống va trôi các cầu đảm bảo an toàn giao thông đường thủy; Hoa tiêu đường thủy nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sửa chữa hệ thống mạng máy tính, hệ thống tự động hóa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi, văn phòng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công trình giao thông (cảng, đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận chất lượng phù hợp công trình xây dựng. Quan trắc công trình. Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án. Khảo sát thủy văn, môi trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |