0304999859 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Thương Mại – Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tiến Minh
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tiến Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN MINH IMPORT - EXPORT SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0304999859 |
Địa chỉ |
61/47 Đường Tth01, Khu Phố 4A, Phường Tân Thới Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Rạo |
Ngày hoạt động | 25/05/2007 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc; Sản xuất khẩu trang y tế, khẩu trang lọc bụi, khẩu trang vải kháng khuẩn; quần áo bảo hộ kháng khuẩn (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng mây tre lá (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn giấy, khăn giấy ướt, khăn lạnh; Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm bằng nhôm - sắt - kính - inox; sắt, thép, ống kim lọai màu (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ điện gia dụng, hàng kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nón vải (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. Bán buôn khẩu trang y tế, khẩu trang lọc bụi, khẩu trang vải kháng khuẩn; quần áo bảo hộ kháng khuẩn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ. Mua bán sản phẩm bằng nhôm - sắt - kính - inox; đồ điện gia dụng, hàng kim khí điện máy. Bán buôn khăn giấy, khăn giấy ướt, khăn lạnh. Bán buôn dụng cụ y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống kim lọai màu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nón vải. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh ( Thực hiện đúng theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh ) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế, khẩu trang lọc bụi, khẩu trang vải kháng khuẩn; quần áo bảo hộ kháng khuẩn. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế (trừ dược phẩm) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |