0305185926 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trí Nội Thất Trương Nguyễn
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Trí Nội Thất Trương Nguyễn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONGNGUYEN INTERIOR DECORATION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TRUONG NGUYEN INTERIOR DECORATION CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0305185926 |
| Địa chỉ |
26/36 Nguyễn Quý Anh, Phường Tân Sơn Nhì, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Đại Thắng |
| Điện thoại | 0903 752 233 |
| Ngày hoạt động | 19/09/2007 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ giấy và bìa (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, son hàn, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, thuộc da tại trụ sở). |
| 1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (không in lụa, in tráng bao bì kim loại tai trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, tủ bếp, hàng trang trí nội thất, thiết bị văn phòng, trường học, sản phẩm gỗ, đồ gia dụng bọc da (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, son hàn, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ, thuộc da tại trụ sở). |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất pa-nô, bảng quảng cáo, hộp đèn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh tại trụ sở). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn đá hoa cương, đá granite. Bán buôn đá các loại. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán giấy, vật tư ngành in. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Sản xuất phim có nội dung được phép lưu hành (không mua bán, cho thuê băng đĩa tại trụ sở). |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
| 7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế web. Thiết kế đồ họa. Hoạt động trang trí nội thất. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim ảnh...). |