0305309836 - Công Ty Cổ Phần Ctcbio Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Ctcbio Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | CTCBIO VIETNAM JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTCBIO VINA |
Mã số thuế | 0305309836 |
Địa chỉ |
Lô I5-3A, 3B Khu Công Nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Jung In Seo |
Ngày hoạt động | 02/11/2007 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, các sản phẩm lên men, chế phẩm sinh học, men vi sinh, vi sinh vật, các sản phẩm có nguồn gốc vi sinh vật, các hoá chất dùng trong thú y, thú y thuỷ sản, thức ăn bổ sung thủy sản (men tiêu hóa, các sản phẩm nấm men, chiết xuất từ thành tế bào nấm men, enzym, vitamin các loại, các loại khoáng hữu cơ, khoáng vô cơ lượng và vi lượng, các loại axit hữu cơ, các loại axit amin, ....), hoá chất xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản (không tồn trữ hóa chất); Sản xuất thức ăn bổ sung, nguyên liệu sản xuất thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản; Sản xuất thuốc thú y thủy sản các loại; Sản xuất các loại dược liệu; Sản xuất các loại thực phẩm chức năng bổ dưỡng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, các sản phẩm lên men, chế phẩm sinh học, men vi sinh, vi sinh vật, các sản phẩm có nguồn gốc vi sinh vật, các hoá chất dùng trong thú y, thú y thuỷ sản, thức ăn bổ sung thủy sản (men tiêu hóa, các sản phẩm nấm men, chiết xuất từ thành tế bào nấm men, enzym, vitamin các loại, các loại khoáng hữu cơ, khoáng vô cơ lượng và vi lượng, các loại axit hữu cơ, các loại axit amin, ....), hoá chất xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản (không tồn trữ hóa chất); Sản xuất thức ăn bổ sung, nguyên liệu sản xuất thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản; Sản xuất thuốc thú y thủy sản các loại; Sản xuất các loại dược liệu; Sản xuất các loại thực phẩm chức năng bổ dưỡng. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, các sản phẩm lên men, chế phẩm sinh học, men vi sinh, vi sinh vật, các sản phẩm có nguồn gốc vi sinh vật, các hoá chất dùng trong thú y, thú y thuỷ sản, thức ăn bổ sung thủy sản (men tiêu hóa, các sản phẩm nấm men, chiết xuất từ thành tế bào nấm men, enzym, vitamin các loại, các loại khoáng hữu cơ, khoáng vô cơ lượng và vi lượng, các loại axit hữu cơ, các loại axit amin, ....), hoá chất xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản (không tồn trữ hóa chất); Sản xuất thức ăn bổ sung, nguyên liệu sản xuất thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản; Sản xuất thuốc thú y thủy sản các loại; Sản xuất các loại dược liệu; Sản xuất các loại thực phẩm chức năng bổ dưỡng. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, các sản phẩm lên men, chế phẩm sinh học, men vi sinh, vi sinh vật, các sản phẩm có nguồn gốc vi sinh vật, các hoá chất dùng trong thú y, thú y thuỷ sản, thức ăn bổ sung thủy sản (men tiêu hóa, các sản phẩm nấm men, chiết xuất từ thành tế bào nấm men, enzym, vitamin các loại, các loại khoáng hữu cơ, khoáng vô cơ lượng và vi lượng, các loại axit hữu cơ, các loại axit amin, ....), hoá chất xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản (không tồn trữ hóa chất); Sản xuất thức ăn bổ sung, nguyên liệu sản xuất thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản; Sản xuất thuốc thú y thủy sản các loại; Sản xuất các loại dược liệu; Sản xuất các loại thực phẩm chức năng bổ dưỡng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị chăn nuôi chuồng trại; Bán buôn hóa chất và hóa chất thú y (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (CPC 622) Bán buôn phân bón sử dụng trong nông nghiệp (CPC: 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, các sản phẩm lên men, chế phẩm sinh học, men vi sinh, vi sinh vật, các sản phẩm có nguồn gốc vi sinh vật, các hoá chất dùng trong thú y, thú y thuỷ sản, thức ăn bổ sung thủy sản (men tiêu hóa, các sản phẩm nấm men, chiết xuất từ thành tế bào nấm men, enzym, vitamin các loại, các loại khoáng hữu cơ, khoáng vô cơ lượng và vi lượng, các loại axit hữu cơ, các loại axit amin, ....), hoá chất xử lý (không tồn trữ hóa chất), cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh và xuất nhập khẩu các loại thực phẩm chức năng bổ dưỡng; Xuất nhập khẩu các sản phẩm thú y – thuỷ sản. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 632) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón; Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc thú y, vắc xin, hóa chất dùng trong thú y (không hoạt động tại trụ sở) (CPC: 632) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |