0308022768 - Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Nhân Kiệt
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Nhân Kiệt | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAN KIET SUPPLYING MANPOWER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHÂN KIỆT |
Mã số thuế | 0308022768 |
Địa chỉ |
Phòng 202, Tòa Nhà 57, 57 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Bến Thành, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Huy Lê |
Ngày hoạt động | 02/04/2009 |
Quản lý bởi | Tân Định - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại bìa hồ sơ văn phòng, sổ tay và các phụ kiện hồ sơ văn phòng. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở, trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xí mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩn khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất sợi thép bện , sợi tăm thép dùng gia cố trong lốp xe và sợi thép bện cải tiến dùng cho ngành ô tô và các ngành công nghiệp khác |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Gia công hàng điện tử, lắp ráp hàng điện tử (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: - Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (các công tắc ứng suất, nút bấm, lẫy khóa); - Sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện - Sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc) - Sản xuất cáp, máy móc, điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) - Sản xuất thiết bị nối và dẫn - Nhận khoán việc liên quan đến sản xuất công nghiệp, hỗ trợ sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng mọi chất liệu (trừ gỗ, đá, bê tông, gốm và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất găng tay và hoạt động nhồi bông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy in máy tính |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hưởng hoa hồng. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì internet cáp quang (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ tư vấn sản phẩm tiêu dùng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hỗ trợ bán hàng, Dịch vụ hỗ trợ sản xuất, dịch vụ hỗ trợ vận hành |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở). |
8533 | Đào tạo cao đẳng Không hoạt động tại trụ sở |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |