0309613403 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trung Nguyên
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trung Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | Trung Nguyen Investment Corporation |
Tên viết tắt | Trung Nguyen Investment Corp |
Mã số thuế | 0309613403 |
Địa chỉ |
82-84 Bùi Thị Xuân, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Lê Nguyên Vũ
Ngoài ra Đặng Lê Nguyên Vũ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839 251 846 |
Ngày hoạt động | 12/12/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Trồng rau các loại, Trồng hoa hàng năm |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Trồng cây gia vị hàng năm, Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Trồng cây gia vị lâu năm, Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Trồng cây cảnh lâu năm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến; Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Sản xuất mỹ phẩm, Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ Sản xuất hóa chất) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (trừ Sản xuất hóa chất) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách in, sách số ebook. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy pha cà phê |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. (thực hiện theo quyết định số 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn tp. hồ chí minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ sách in, sách số ebook, báo, tạp chí. (có nội dung được phép lưu hành). |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh; trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Vận chuyển khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng bằng xe ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Đại lý và môi giới hàng hải; Đại lý vé máy bay cho các hãng hàng không |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp.Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: cà phê, giải khát và các dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản. (trừ tư vấn pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: tư vấn quản lý. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ dịch vụ xoa bóp, massage) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Kinh doanh lữ hành nội địa; Kinh doanh lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (Không hoạt động tại trụ sở). |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Không hoạt động tại trụ sở). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở). |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở). |
8541 | Đào tạo đại học (Không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (Không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) (Không hoạt động tại trụ sở). |