0309709779 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Du Lịch Hoàng Phát
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Du Lịch Hoàng Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHAT TRAVELING TRANSPORTATION TRADING SERVICES CORPORATION |
Mã số thuế | 0309709779 |
Địa chỉ | 49 Ấp 5 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 49 Ấp 5 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Xuân Thanh |
Điện thoại | 0837 114 625 |
Ngày hoạt động | 26/01/2010 |
Quản lý bởi | Huyện Hóc Môn - Đội Thuế liên huyện Quận 12 - Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc cừ bê tông, đúc ép cọc bê tông cốt thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Cắt khuôn kim loại bằng tia lửa điện trên máy cắt dây CNC; gia công khuôn đúc áp lực, các loại khuôn mẫu bằng kim loại trên máy phay CNC; gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: nâng hạ, ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp), thu gom các nguyên liệu có thể tái chế, thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng, thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng, thu gom rác thải từ công trình xây dựng và công trình bị phá hủy, thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ, thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt, hoạt động của các trạm gom rác không độc hại,.. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng như: công viên, cây xanh; Xây dựng công trình cấp - thoát nước. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, đê đập. Xây dựng công trình dân dụng , công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Xây dựng công trình cầu đường bộ; Xây dựng công trình giao thông. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Khoan cắt bê tông, đục phá bê tông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh rạch, sông, đường cấp thoát nước. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn máy in, máy điều hòa, máy chiếu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt mỡ các loại (trừ than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, khung nhôm kính; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; ; Bán buôn cọc cừ bê tông |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh). |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và dầu bôi trơn các loại, nhớt, mỡ bò các loại (trừ than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định. Cho thuê xe có người lái để vân tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu ; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán ; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình.Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc.Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |