0309963694 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đức Hiếu
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đức Hiếu | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC HIEU INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DHI JSC |
Mã số thuế | 0309963694 |
Địa chỉ |
176 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Văn Hiếu |
Điện thoại | 0286 675 899 |
Ngày hoạt động | 15/05/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn cột lọc nước bằng inox, cột lọc nước bằng composite, cột lọc nước bằng nhựa PVC, cát thạch anh, than hoạt tính. Bán buôn vật liệu, hóa chất xử lý nước và môi trường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Bán buôn nguyên liệu dược phẩm. Bán buôn nguyên liệu mỹ phẩm. (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hoá chất phục vụ chăn nuôi; Kinh doanh thuốc thú y; Buôn bán thuốc thú y, thú y thuỷ sản. Bán buôn pin và ắc quy (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1072 | Sản xuất đường Chi tiết: (sucrose), mật mía, đường củ cải và đường khác từ các cây khác có đường |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (trừ sản xuất bột giấy). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học (men vi sinh), sản phẩm xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất than hoạt tính, sản xuất hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Bán buôn bao bì, chai lọ bằng nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa). |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: Sản xuất chai lọ bằng thủy tinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt xe máy điện. |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt xe đạp điện, xe scooter. |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy điện. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn cám, bột cá biển, bột xương thịt, vỏ mè trích ly, bã điều xấy khô, bột cám dừa, bã hèm bia, bột long vũ (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: , bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản, bán buôn rau, quả, bán buôn cà phê, bán buôn chè, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. (Không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm pin, ắc quy, vật tư thiết bị cho sản xuất kinh doanh pin và ắc quy. Bán buôn xe đạp điện, xe scooter. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cột lọc nước bằng inox, cột lọc nước bằng composite, cột lọc nước bằng nhựa PVC, cát thạch anh, than hoạt tính. Bán buôn vật liệu, hóa chất xử lý nước và môi trường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Bán buôn nguyên liệu dược phẩm. Bán buôn nguyên liệu mỹ phẩm. (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hoá chất phục vụ chăn nuôi; Kinh doanh thuốc thú y; Buôn bán thuốc thú y, thú y thuỷ sản. Bán buôn pin và ắc quy (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ xe máy điện. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm. Bán lẻ nguyên liệu dược phẩm. Bán lẻ nguyên liệu mỹ phẩm. Bán lẻ xe đạp điện, xe scooter. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế công trình xây dựng và thiết kế phương tiện vận tải) |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Dịch vụ về chăn nuôi thú y và thú y thủy sản |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |