0310411514 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Miền Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Tư Vấn Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Miền Nam | |
---|---|
Mã số thuế | 0310411514 |
Địa chỉ |
48 Đường Nguyễn Thị Búp, Khu Phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quang Đạt |
Ngày hoạt động | 27/10/2010 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử tin học. Giám sát lắp đặt thiết bị điện tử tin học. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 35 KV. Tư vấn xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí, chế tạo kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: -Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thang máy, thiết bị ngành cơ khí - điện - điện lạnh, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn thang máy, thiết bị ngành cơ khí - điện - điện lạnh, hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ hoạt động tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử tin học. Giám sát lắp đặt thiết bị điện tử tin học. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 35 KV. Tư vấn xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Chuẩn bị tài liệu, Photocopy. |