0310452831 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại S Q C
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại S Q C | |
---|---|
Tên quốc tế | S Q C CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0310452831 |
Địa chỉ |
Số 45A Đường Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Nhất Duy |
Điện thoại | 0283 517 243 |
Ngày hoạt động | 16/11/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm, hệ thống tự động hoá; Thi công hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thi công lắp đặt hệ thống điện lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý môi trường |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng, giao thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thuê tàu biển và máy bay. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), vi mạch điện tử. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Lấy mẫu, cân hàng hóa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông: cầu, đường bộ; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa hình - địa chất công trình; Lập dự án đầu tư; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra dự án đầu tư; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình thuỷ lợi; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng; Thiết kế hệ thống PCCC; Thiết kế hệ thống xử lý nước thải; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động đánh giá tác động môi trường; tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì thiết bị viễn thông |