0311048702 - Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Nguyên Bảo
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Nguyên Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN BAO ARCHITECTURE CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NGUYEN BAO JSC |
Mã số thuế | 0311048702 |
Địa chỉ |
228 Bùi Đình Túy, Phường Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Khoa Danh |
Điện thoại | 0286 279 086 |
Ngày hoạt động | 09/08/2011 |
Quản lý bởi | Bình Thạnh - Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư . Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng . Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình. Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư . Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng . Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình. Thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư. |
7310 | Quảng cáo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |