0311109521 - Công Ty TNHH Felica Vn
Công Ty TNHH Felica Vn | |
---|---|
Tên quốc tế | FELICA VN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FELICA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311109521 |
Địa chỉ |
12/58B Đào Duy Anh, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mitsuru Hirota |
Điện thoại | 0838 422 629 |
Ngày hoạt động | 31/08/2011 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện đúng Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ); kính mắt, đồng hồ và đồ trang sức, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; hàng trang trí nội thất,hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, giấy decal, hàng gia dụng, dụng cụ nhà bếp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm sứ thủy tinh, thiết bị gia dụng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; đồng hồ, kính mắt |