0311711172 - Công Ty TNHH Thương Mại Nutri Miền Nam
| Công Ty TNHH Thương Mại Nutri Miền Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NUTRI MIEN NAM TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NUTRI MIEN NAM CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0311711172 |
| Địa chỉ |
H62 Dương Thị Giang, Phường Đông Hưng Thuận, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Hồng Nhung |
| Điện thoại | 0888 545 858 |
| Ngày hoạt động | 10/04/2012 |
| Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp - Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm; - Bán buôn mỹ phẩm; - Bán buôn đồ điện gia dụng; - Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thực phẩm dinh dưỡng y học; - Bán buôn thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt; - Bán buôn thực phẩm bổ sung; - Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm; - Bán buôn mỹ phẩm; - Bán buôn đồ điện gia dụng; - Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế; - Bán buôn hàng kim khí điện máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn đồ bảo hộ lao động; - Bán buôn phụ liệu may mặc; - Bán buôn hàng trang trí nội thất; - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán lẻ máy móc, trang thiết bị y tế. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Hoạt động cảu đại lý làm thủ tục hải quan; - Bao gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật); - Dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp đại lý dịch vụ truy cập - truy nhập internet) |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp đại lý dịch vụ truy cập - truy nhập internet) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |