0311804620 - Công Ty TNHH Bệnh Viện Gia An 115
Công Ty TNHH Bệnh Viện Gia An 115 | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA AN 115 HOSPITAL COMPANY LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY GIA AN 115 |
Mã số thuế | 0311804620 |
Địa chỉ |
05 Đường Số 17A, Khu Phố 11, Phường An Lạc, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thu Đông |
Điện thoại | 0838 221 745 |
Ngày hoạt động | 02/05/2012 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 631, 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 631, 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 631, 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 631, 632) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn cho người bệnh, người thân người bệnh (CPC 642, 643) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm, sản xuất phần mềm (CPC 842) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) (CPC 865) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Bồi dưỡng ngắn hạn y khoa (CPC 929) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) Chi tiết: Đào tạo chuyên môn nghiệp vụ khác cho cán bộ y tế (CPC 929) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (CPC 9311) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa, phòng xét nghiệm y học (không có bệnh nhân lưu trú) (CPC 9312) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tất cả các hoạt động, dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (CPC 9312) |