0311852060 - Công Ty Cổ Phần Ván Rơm Sinh Thái Minh Quyền
| Công Ty Cổ Phần Ván Rơm Sinh Thái Minh Quyền | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH QUYEN ECOLOGY STRAW PLYWOOD JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | MINH QUYEN JSC |
| Mã số thuế | 0311852060 |
| Địa chỉ | 7/5 Đường Số 2, Tổ 18, Khu Phố 1, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 7/5 Đường Số 2, Tổ 18, Khu Phố 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Thị Mỹ Hạnh |
| Điện thoại | 0903 632 387 |
| Ngày hoạt động | 26/06/2012 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ, ván ép. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất ván ép (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất rơm sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, ván ép. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn rơm sinh thái. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |