0312030916 - Công Ty TNHH Idemitsu Engineering Việt Nam
Công Ty TNHH Idemitsu Engineering Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | IDEMITSU ENGINEERING VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | IEV |
Mã số thuế | 0312030916 |
Địa chỉ |
106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Takahashi Hideto |
Điện thoại | 08428 382 269 |
Ngày hoạt động | 26/10/2012 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đối với các máy móc, thiết bị (CPC 884, 885) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ đắp mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…) (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn; Dịch vụ lắp đặt (CPC 514, 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn; Dịch vụ lắp đặt (CPC 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng, chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa; Các công việc dưới bề mặt; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà) (CPC 515) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (Nhà đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng; hoạt động lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động – việc làm, hoạt động vận động hành lang) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và các dịch vụ khác (Ngoại trừ việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch đô thị - nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép) (CPC 867) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra âm thanh và chấn động, kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn (Ngoại trừ việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch đô thị - nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép) (CPC 867) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và các dịch vụ khác (Ngoại trừ việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch đô thị - nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép) (CPC 867) |