0312063929 - Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Nam Phương
| Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Nam Phương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAM PHUONG TRADING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0312063929 | 
| Địa chỉ | 842/1/21 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Mai | 
| Điện thoại | 0283 989 129 | 
| Ngày hoạt động | 26/11/2012 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều gia đình bao gồm các tòa nhà cao tầng | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất phụ gia thực phẩm. | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều gia đình bao gồm các tòa nhà cao tầng | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các loại nhà không để ở như: nhà dành cho sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, gara, nhà kho, các tòa nhà dành cho tôn giáo (loại trừ: cải tạo các công trình xây dựng đúc sẵn hoàn chỉnh từ các bộ phận tự sản xuất nhưng không phải bê tông) | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: -Xây dựng đường ống và hệ thống nước: hệ thống tưới tiêu, bể chứa; xây dựng các công trình: hệ thống nước thải bao gồm cả sửa chữa các trạm bơm, khoan nguồn nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối các công trình dân dụng như: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố, các công trình phụ thuộc của thành phố | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Xây dựng các công trình cửa như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê -Xây dựng đường hầm. | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: các xưởng hóa chất | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công nghiệp năng lượng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, xây dựng công trình thi công phòng cháy chữa cháy | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo chống trộm, tín hiệu điện và đèn đường phố; hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (loại trừ: xây dựng đường truyền năng lượng và viễn thông) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, máy điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ phụ gia thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ Tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Dịch vụ tư vấn thiết kế và phác thảo công trình; -Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; -Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Thiết kế hệ thống chống sét, báo trộm, camera; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình). -Thẩm tra thiết kế công trình; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng, công nghiệp, công nghiệp năng lượng. - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, công nghiệp năng lượng; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. - Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. - Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện và công trình các loại. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình. Khảo sát trắc địa công trình - Quan trắc và xây dựng hệ thống quan trắc công trình xây dựng; - Giám sát khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát địa chất thủy văn; Giám sát khảo sát địa hình. - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá dự án đầu tư; - Dịch vụ tư vấn quản lý các dự án và xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và môi trường - Hoạt động đo đạc bản đồ - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Tư vấn giám sát các công trình đường dây và Trạm biến áp đến 500KV - Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |