0312093899 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Prime
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Prime | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PRIME TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | PRIME TECHIN JSC |
| Mã số thuế | 0312093899 |
| Địa chỉ | 860/24/17 Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 860/24/17 Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Thùy Linh |
| Điện thoại | 0283 826 534 |
| Ngày hoạt động | 20/12/2012 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến những sản phẩm từ tổ yến. |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Gia công lốp xe cao su |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhựa thủy tinh hóa lỏng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 61111) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo trì và sửa chữa các phương tiện gắn máy (CPC6112) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - (CPC 6113) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy (CPC 61111) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 6113) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 622). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khấu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). (CPC 622) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (CPC 7123) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (CPC 7222) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa; dịch vụ thông quan (CPC 748) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) (CPC 865) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (CPC 8676) |