0312148724 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Việt Hưng
| Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Việt Hưng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN VIET HUNG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | TAN VIET HUNG IMPORT EXPORT CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0312148724 | 
| Địa chỉ | 59/28 Đỗ Thúc Tịnh, Phường An Hội Tây, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vòng Chí Thuận | 
| Điện thoại | 0988 999 881 | 
| Ngày hoạt động | 01/02/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn ốc vít, bu lon, tắc kê, tục vít, giấy nhám, băng keo, keo, silicon, thiết bị bảo hộ lao động, nhựa PVC. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ vụn, mùn cưa, dăm bào (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn găng tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ lao động. Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc. | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn ốc vít, bu lon, tắc kê, tục vít, giấy nhám, băng keo, keo, silicon, thiết bị bảo hộ lao động, nhựa PVC. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, motor công nghiệp, motor giảm nhiệt, li hợp thắng từ, máy bơm nước. | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư công - nông - lâm nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, quà tặng vật phẩm quảng cáo. Bán buôn hóa chất, phụ gia sử dụng trong công nghiệp, ngành giày dép, ngành in ấn, ngành nhựa, ngành sơn, ngành thực phẩm, bánh kẹo, đồ uống (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (không bán buôn hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phân bón. | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế website |