0312165222 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thuận Phương
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Thuận Phương | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN PHUONG TOURIST SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN PHUONG TST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312165222 |
Địa chỉ | 60/39/3 Lý Chính Thắng, Phường 08, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 60/39/3 Lý Chính Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Hồ Nhật Văn |
Điện thoại | 0838 468 726 |
Ngày hoạt động | 27/02/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in, tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về việc phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn TP.HCM) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về việc phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn TP.HCM) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND, ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về việc phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn TP.HCM) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (không luyện cán cao su, thuộc da, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |