0312242910 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Trường Trường Phát Jp
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Trường Trường Phát Jp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TRUONG TRUONG PHAT JP INVESTMENT CONSTRUCTION TRADING SERVICES IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0312242910 | 
| Địa chỉ | Mỏ Đá Thiện Tân 9, Khu Phố Vàm, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trương Thị Ngọc Quý | 
| Ngày hoạt động | 17/04/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Đồng Nai | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0220 | Khai thác gỗ (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở) | 
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình thủy lợi | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện, mạng lưới điện trung hạ thế; Lắp đặt hệ thống an toàn giao thông, đèn điều khiển tín hiệu giao thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xử lý nền móng công trình. | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngư nghiệp. | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động bến thủy nội địa (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo pháp luật). | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán). | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất. |