0312261906 - Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Sài Gòn
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON INDUSTRIAL CLEANING SERVICES AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAI GON INCES CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312261906 |
Địa chỉ |
11 Đường 43, Phường An Khánh, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huệ |
Điện thoại | 0283 744 683 |
Ngày hoạt động | 06/05/2013 |
Quản lý bởi | Cát Lái - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thủy lực, khí nén, tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ cơ khí cầm tay, máy cơ khí, máy công cụ, móc cẩu, cáp, xích, bù lon đai ốc, vòng đệm, van cơ khí, dầu khí, đầu nối, khớp nội thủy lực, thiết bị nhà bếp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe cứu hỏa, xe nâng, xe chuyên dụng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thủy lực, khí nén, tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ cơ khí cầm tay, máy cơ khí, máy công cụ, móc cẩu, cáp, xích, bù lon đai ốc, vòng đệm, van cơ khí, dầu khí, đầu nối, khớp nội thủy lực, thiết bị nhà bếp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn đồ ngũ kim, ống nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ vận hành và quản lý tòa nhà, chung cư |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cho thuê lại lao động) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ, tài chính - kế toán) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ, tài chính - kế toán) |