0312297966-006 - An Kelly’s Beauty & Spa – Chi Nhánh 2 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Giáo Dục Bình Minh Vn
An Kelly’s Beauty & Spa - Chi Nhánh 2 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Phát Triển Giáo Dục Bình Minh Vn | |
---|---|
Mã số thuế | 0312297966-006 |
Địa chỉ |
161 Liêu Bình Hương, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Thị Kim An |
Ngày hoạt động | 27/05/2025 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, làm móng tay, nối mi, trang điểm (không bao gồm các hoạt động gây chảy máu) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Gia công cán PU, cán nhựa PVC, gia công cán dán vải, gia công cán ủi vải (không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống camera quan sát, hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống sét và chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, mô giới. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cà phê, cà phê bột, tiêu, điều, cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; – Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành giày da, giày dép, da bò, da bò cán PU, da bò cán PVC, simily, giả da PU, vải giả da các loại, Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ, phụ kiện ngành nail - tóc - thẫm mỹ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy in, máy fax. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nail - thẫm mỹ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại Nhà nước cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia. Bán lẻ đồ uống không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga, bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Nhà Cho thuê để ở (không kinh doanh khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, Quán ăn, hàng ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn chế biến sẵn, thức ăn nhanh; Cung cấp suất ăn công nghiệp theo hợp đồng; Hoạt động của các căng tin; Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Hoạt động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở – Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở – Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật); Môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế quảng cáo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở) |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. Đào tạo ngành nghề nail, thẫm mỹ chuyên nghiệp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy nhảy; dạy nghệ thuật biểu diễn (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo về sự sống; Dạy máy tính; Dạy toán, toán trí tuệ; Dạy về thiếu nhi; Đào tạo về kỹ năng nói trước công chúng (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi kiến thức sinh viên (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) - (không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, làm móng tay, nối mi, trang điểm (không bao gồm các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ phun, xăm thẩm mỹ, thêu trên da (không sử dụng thuốc tê dạng tiêm) |
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Anh Khôi
: 0700898558
: Lê Ngọc Hiền
: Thôn An Mông 1, Xã Tiên Sơn, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
: 0111090383
: Đàm Thị Hảo
: Tầng 2, Số Nhà 39, Lk4, Khu Đô Thị Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0318835071-004
: Bùi Đức Trung
: 48 Quốc Lộ 22, Ấp Chợ, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0305281820
: Huỳnh Thị Ngọc Lan
: 16 Nguyễn Huệ, Phường Thị Nại, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
: 1702283505-005
: Huỳnh Phùng Hoàng
: Tổ 1, Đường Nguyễn Trung Trực, Khu Phố 10, Phường Dương Đông , Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0319007715
: Nguyễn Ngọc Nhân
: 138/61/15 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 8939251926-001
: Nguyễn Kim Hồng
: Số 9A Đường 657, Ấp Bàu Điều, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh
: 0102737963-066
: Võ Thị Ngọc Trâm
: 06 Trần Quang Khải, Phường Diên Hồng, Thành Phố Pleiku, Gia Lai
: 8632726224-001
: Nguyễn Văn Hóa
: Cns2-11 Chợ Đầu Mối Nam Hà Nội Thôn Trên, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
: 0319005034
: Nguyễn Ngọc Duy
: 269 Tô Ngọc Vân, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam