0312429161 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Kỹ Thuật Đô Thành
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Kỹ Thuật Đô Thành | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN KỸ THUẬT ĐÔ THÀNH | 
| Mã số thuế | 0312429161 | 
| Địa chỉ | 427/22/26 Minh Phụng, Phường Bình Thới, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hảo | 
| Điện thoại | 0918 228 404 | 
| Ngày hoạt động | 22/08/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về kỹ thuật môi trường | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: xử lý khí thải môi trường (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, khí thải (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy. | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) | 
| 5820 | Xuất bản phần mềm | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản; Môi giới bất động sản; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Cho thuê bất động sản để cho thuê lại. | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, thiết kế phương tiện vận tải) | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về kỹ thuật môi trường | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô. | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: photo, chuẩn bị tài liệu. | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |