0312429517 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Anh Huy Clothes
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Anh Huy Clothes | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH SX TM DV AHC | 
| Mã số thuế | 0312429517 | 
| Địa chỉ | 10D Đường Ht13, Khu Phố 6, Phường Tân Thới Hiệp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Quốc Thắng | 
| Điện thoại | 086 825 595 | 
| Ngày hoạt động | 22/08/2013 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang; bán buôn hàng may mặc; bán buôn vải; bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy, nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ(không hoạt động tại trụ sở) | 
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) | 
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất phụ tùng, ống nước nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, sản xuất xốt cách nhiệt sử dụng ga R141b) (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống giây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống sét, thanh máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kinh, mặt dựng alu, bảng hiệu, hợp đèn, áp phích(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; Nạo vét kênh, rạch, sông | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe container, xe ôtô. | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang; bán buôn hàng may mặc; bán buôn vải; bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng ngành công nghiệp thiết bị điện, thiết bị cơ - điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy. | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than củi, than củi trấu, trấu viên, than đá, than bùn, than cám (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở) | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu), inox, thép không gỉ. | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn véc ni; Bán buôn gách ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp dặt khác trong xây dựng. | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa đường. Bán buôn mùn cưa, viên nén mùn cưa, viên nén dăm bào. Bán buôn thùng giấy, bao bì, bột giấy. | 
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm may mặc, giày dép, quần áo, túi xách, phụ kiện thời trang | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý khai thuê hải quan, giao nhận hàng hóa. | 
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập dự toán công trình, quản lý công trình xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng. | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế xây dựng và thiết kế phương tiện vận tải) | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe, máy ép cừ bê tông; Cho thê xe lu, xe ủi. | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |