0312583205 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Và Phát Triển Thiếu Nhi Mới
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Và Phát Triển Thiếu Nhi Mới | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEW KIDS INVESTMENT AND DEVELOPMENT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | N KID INVESTMENT CO., LTD |
| Mã số thuế | 0312583205 |
| Địa chỉ | Lầu 7, Tòa Nhà Samco, Số 326 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lầu 7, Tòa Nhà Samco, Số 326 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Ngô Thomas Joseph Vũ
Ngoài ra Ngô Thomas Joseph Vũ còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 11/12/2013 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
chi tiết: Tổ chức sự kiện (không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, trừ lắp đặt các thiết bị lạnh như thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: có cồn. không có cồn. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội). Bán buôn nhạc cụ. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. Bán lẻ thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn. |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc. Bán lẻ giày dép. Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế. Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp và phụ tùng. |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh, thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn. Bán lẻ sách, truyện, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). Bán lẻ trò chơi và đồ chơi lưu động hoặc tại chợ (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội) . |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ phục vụ thức ăn nhanh. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
| 5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke). |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Hoạt động của các điệm truy cập Internet (không hoạt động tại trụ sở). |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện (không hoạt động tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
| 8510 | Giáo dục mầm non |
| 8520 | Giáo dục tiểu học |
| 8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại trụ sở) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy ngoại ngữ. |
| 9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ kinh doanh vũ trường) |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |