0312651303 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Điện Thế Giới Mới
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Điện Thế Giới Mới | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW WORLD ELECTRICAL SERVICES ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NEW WORLD ELECTRICAL SERVICES ENGINEERING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312651303 |
Địa chỉ | 62 Đường 64, Khu Phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 62 Đường 64, Khu Phố 1, Phường Cát Lái, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phan Trần Bỉnh
Ngoài ra Phan Trần Bỉnh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838 143 585 |
Ngày hoạt động | 17/02/2014 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Thiết bị phòng thí nghiệm + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Thiết bị phòng thí nghiệm + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị giám sát ngành nước và khí. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: 4669 - . Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn thiết bị xử lý môi trường, dụng cụ đo lường. Bán buôn chế phẩm vệ sinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cây xanh, cây kiểng, hoa màu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tro xỉ, tro bay |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải thủy bộ, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động, kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường, ô nhiễm không khí và nước. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ môi trường. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |